1 |
trong suốt Nói một chất có thể để cho ánh sáng truyền qua hoàn toàn như thủy tinh, không khí... và cho thấy rõ được hình dạng của các vật nhìn qua.
|
2 |
trong suốttrong đến mức có thể nhìn xuyên suốt qua dòng nước trong suốt bầu trời trong suốt như thuỷ tinh
|
3 |
trong suốtthanh thanh, tinh oánh
|
4 |
trong suốtNói một chất có thể để cho ánh sáng truyền qua hoàn toàn như thủy tinh, không khí... và cho thấy rõ được hình dạng của các vật nhìn qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong suốt". Những từ có c [..]
|
5 |
trong suốtNói một chất có thể để cho ánh sáng truyền qua hoàn toàn như thủy tinh, không khí... và cho thấy rõ được hình dạng của các vật nhìn qua.
|
<< ma lực | mai táng >> |